Characters remaining: 500/500
Translation

terra firma

/'terə'fə:mə/
Academic
Friendly

Từ "terra firma" trong tiếng Anh có nghĩa "đất liền," thường được sử dụng để chỉ mặt đất vững chắc, khác với biển hoặc nước. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "terra" có nghĩa "đất" "firma" có nghĩa "vững chắc."

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Terra firma" dùng để chỉ đất liền, nghĩa phần đất khô ráo, không bị ngập nước, thường được nhắc đến trong bối cảnh so với các vùng nước như biển hoặc đại dương.

  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "After sailing for weeks, we were relieved to finally reach terra firma." (Sau nhiều tuần lênh đênh trên biển, chúng tôi đã rất nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng đặt chân lên đất liền.)
    • Nâng cao: "In times of uncertainty, it is essential to find terra firma in our beliefs and values." (Trong những thời điểm không chắc chắn, việc tìm kiếm đất liền trong niềm tin giá trị của chúng ta điều cần thiết.)
  3. Biến thể của từ: "Terra firma" thường không biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "terra" được sử dụng trong nhiều cụm từ khác liên quan đến đất đai, như "territory" (lãnh thổ) hay "terrestrial" (trên cạn).

  4. Sử dụng khác: Mặc dù "terra firma" chủ yếu chỉ đất liền, trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự ổn định hoặc an toàn trong cuộc sống.

  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Ground: mặt đất, có thể chỉ bất kỳ bề mặt nào dưới chân.
    • Land: đất liền, thường chỉ khu vực đất có thể sử dụng cho nông nghiệp hoặc trú.
    • Soil: đất, chỉ chất liệu tự nhiên trên mặt đất, thường liên quan đến nông nghiệp.
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "On solid ground": ở trong tình huống an toàn hoặc ổn định.
    • "Stand your ground": kiên quyết với lập trường của mình.
Tóm lại:

"Terra firma" một từ thú vị mang ý nghĩa sâu sắc không chỉ trong ngữ cảnh địa còn có thể được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ sự ổn định an toàn.

danh từ
  1. đất liền (trái với biển)

Comments and discussion on the word "terra firma"